Thực đơn
Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha Thành tích quốc tếVô địch Á quân Hạng ba Hạng tư
Năm | Vòng | Thứ hạng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1930 | Không tham dự | |||||||
1934 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
1938 | ||||||||
1950 | ||||||||
1954 | ||||||||
1958 | ||||||||
1962 | ||||||||
1966 | Hạng ba | 3 | 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 8 |
1970 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
1974 | ||||||||
1978 | ||||||||
1982 | ||||||||
1986 | Vòng bảng | 17 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 |
1990 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
1994 | ||||||||
1998 | ||||||||
2002 | Vòng bảng | 21 | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 4 |
2006 | Hạng tư | 4 | 7 | 4 | 1* | 2 | 7 | 5 |
2010 | Vòng 16 đội | 11 | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 1 |
2014 | Vòng bảng | 18 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 7 |
2018 | Vòng 16 đội | 13 | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 6 |
2022 | Chưa xác định | |||||||
2026 | ||||||||
Tổng cộng | 1 lần hạng ba | 7/21 | 30 | 14 | 6(1*) | 10 | 49 | 35 |
Danh sách các trận đấu giải vô địch bóng đá thế giới | ||||
---|---|---|---|---|
Năm | Vòng | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả |
1966 | Vòng 1 | Hungary | 3–1 | Thắng |
Vòng 1 | Bulgaria | 3–0 | Thắng | |
Vòng 1 | Brasil | 3–1 | Thắng | |
Tứ kết | CHDCND Triều Tiên | 5–3 | Thắng | |
Bán kết | Anh | 1–2 | Thua | |
Tranh hạng ba | Liên Xô | 2–1 | Thắng | |
1986 | Vòng 1 | Anh | 1–0 | Thắng |
Vòng 1 | Ba Lan | 0–1 | Thua | |
Vòng 1 | Maroc | 1–3 | Thua | |
2002 | Vòng 1 | Hoa Kỳ | 2–3 | Thua |
Vòng 1 | Ba Lan | 4–0 | Thắng | |
Vòng 1 | Hàn Quốc | 0–1 | Thua | |
2006 | Vòng 1 | Angola | 1–0 | Thắng |
Vòng 1 | Iran | 2–0 | Thắng | |
Vòng 1 | México | 2–1 | Thắng | |
Vòng 2 | Hà Lan | 1–0 | Thắng | |
Tứ kết | Anh | 0–0 3–1 (pen.) | Hòa | |
Bán kết | Pháp | 0–1 | Thua | |
Tranh hạng ba | Đức | 1–3 | Thua | |
2010 | Vòng 1 | Bờ Biển Ngà | 0–0 | Hòa |
Vòng 1 | CHDCND Triều Tiên | 7–0 | Thắng | |
Vòng 1 | Brasil | 0–0 | Hòa | |
Vòng 2 | Tây Ban Nha | 0–1 | Thua | |
2014 | Vòng 1 | Đức | 0–4 | Thua |
Vòng 1 | Hoa Kỳ | 2–2 | Hòa | |
Vòng 1 | Ghana | 2–1 | Thắng | |
2018 | Vòng 1 | Tây Ban Nha | 3–3 | Hòa |
Vòng 1 | Maroc | 1–0 | Thắng | |
Vòng 1 | Iran | 1–1 | Hòa | |
Vòng 2 | Uruguay | 1–2 | Thua |
Năm | Vòng | Thứ hạng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1960 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
1964 | ||||||||
1968 | ||||||||
1972 | ||||||||
1976 | ||||||||
1980 | ||||||||
1984 | Bán kết | 3 | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 |
1988 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
1992 | ||||||||
1996 | Tứ kết | 5 | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 2 |
2000 | Bán kết | 3 | 5 | 4 | 0 | 1 | 10 | 4 |
2004 | Á quân | 2 | 6 | 3 | 1* | 2 | 8 | 6 |
2008 | Tứ kết | 7 | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 6 |
2012 | Bán kết | 3[4] | 5 | 3 | 1* | 1 | 6 | 4 |
2016 | Vô địch | 1 | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 5 |
2020 | Vượt qua vòng loại | |||||||
2024 | Chưa xác định | |||||||
Tổng cộng | 1 lần vô địch | 8/16 | 35 | 18 | 9(2*)(1*) | 8 | 49 | 31 |
Danh sách các trận đấu giải vô địch bóng đá châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|
Năm | Vòng | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả |
1984 | Vòng 1 | Tây Đức | 1–1 | Hòa |
Vòng 1 | Tây Ban Nha | 1–1 | Hòa | |
Vòng 1 | România | 1–0 | Thắng | |
Bán kết | Pháp | 2–3 | Thua | |
1996 | Vòng 1 | Đan Mạch | 1–1 | Hòa |
Vòng 1 | Thổ Nhĩ Kỳ | 1–0 | Thắng | |
Vòng 1 | Croatia | 3–0 | Thắng | |
Tứ kết | Cộng hòa Séc | 0–1 | Thua | |
2000 | Vòng 1 | Anh | 3–2 | Thắng |
Vòng 1 | România | 1–0 | Thắng | |
Vòng 1 | Đức | 3–0 | Thắng | |
Tứ kết | Thổ Nhĩ Kỳ | 2–0 | Thắng | |
Bán kết | Pháp | 1–2 | Thua | |
2004 | Vòng 1 | Hy Lạp | 1–2 | Thua |
Vòng 1 | Nga | 2–0 | Thắng | |
Vòng 1 | Tây Ban Nha | 1–0 | Thắng | |
Tứ kết | Anh | 2–2 6–5 (pen.) | Hòa | |
Bán kết | Hà Lan | 2–1 | Thắng | |
Chung kết | Hy Lạp | 0–1 | Thua | |
2008 | Vòng 1 | Thổ Nhĩ Kỳ | 2–0 | Thắng |
Vòng 1 | Cộng hòa Séc | 3–1 | Thắng | |
Vòng 1 | Thụy Sĩ | 0–2 | Thua | |
Tứ kết | Đức | 2–3 | Thua | |
2012 | Vòng 1 | Đức | 0–1 | Thua |
Vòng 1 | Đan Mạch | 3–2 | Thắng | |
Vòng 1 | Hà Lan | 2–1 | Thắng | |
Tứ kết | Cộng hòa Séc | 1–0 | Thắng | |
Bán kết | Tây Ban Nha | 0–0 2–4 (pen.) | Hòa | |
2016 | Vòng 1 | Iceland | 1–1 | Hòa |
Vòng 1 | Áo | 0–0 | Hòa | |
Vòng 1 | Hungary | 3–3 | Hòa | |
Vòng 16 đội | Croatia | 1–0 | Thắng | |
Tứ kết | Ba Lan | 1–1 5–3 (pen.) | Hòa | |
Bán kết | Wales | 2–0 | Thắng | |
Chung kết | Pháp | 1–0 (h.p.) | Thắng |
Năm | Vòng | Thứ hạng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1992 | Không giành quyền tham dự | |||||||
1995 | ||||||||
1997 | ||||||||
1999 | ||||||||
2001 | ||||||||
2003 | ||||||||
2005 | ||||||||
2009 | ||||||||
2013 | ||||||||
2017 | Hạng ba | 3 | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 3 |
Tổng cộng | 1/10 | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 3 |
Năm | Nhóm đấu | Thành tích | Pos | Pld | W | D* | L | GF | GA |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2018–19 | A | Vô địch | 1st | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 4 |
2020–21 | A | Chưa xác định | |||||||
Tổng cộng | 1 lần vô địch | 1/1 | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 4 |
Thực đơn
Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha Thành tích quốc tếLiên quan
Đội Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí MinhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha http://www.goal.com/en/news/1863/world-cup-2010/20... http://www.rsssf.com/miscellaneous/port-coach-triv... http://www.rsssf.com/miscellaneous/port-recintlp.h... http://www.rsssf.com/tablesp/port-intres.html http://www.uefa.com/multimediafiles/download/compe... http://eu-football.info/_players.php?id=159 http://eu-football.info/_scorers.php?id=159 http://www.fpf.pt http://news.bbc.co.uk/sport3/worldcup2002/hi/team_... https://www.fifa.com/fifa-world-ranking/ranking-ta...